GIỚI THIỆU SẢN PHẨM TẢN NHIỆT KHÍ ID-COOLING SE-207-XT BLACK
Tản Nhiệt Khí ID-Cooling SE-207-XT Black là một thiết bị làm mát bằng không khí tháp đôi có hiệu năng tương đương mẫu Noctua NH-D15 khét tiếng nhưng có giá tốt hơn khá nhiều.
2 quạt gió mạnh, độ ồn thấp
2 quạt đi kèm là loại có luồng gió lớn lên đến 76,16CFM / chiếc và nó cũng có khả năng PWM (tự động điều tốc theo nhiệt) nên hoạt động khá yên tĩnh mà vẫn đảm bảo hiệu năng cho hệ thống.
Quạt kép linh hoạt
ID-Cooling SE-207-XT Black được kèm sẵn 2 quạt 120mm để đạt được hiệu quả làm mát cao nhất. Các kẹp quạt phụ được cung cấp để giúp bạn lắp quạt thứ ba.
Đế tiếp xúc bằng đồng
Tản ID-Cooling SE-207-XT Black có phần đế tiếp xúc bằng đồng với độ hoàn thiện cao giúp truyền nhiệt từ CPU lên tản nhanh hơn.
Lá tản nhôm thiết kế dặc biệt
ID-Cooling SE-207-XT Black có các lá tản bằng nhôm thiết kế kiểu sóng vi mô giúp tăng mật độ lá tản.
Tương thích với RAM kích thước lớn
Bộ gông quạt có thể linh hoạt để người dùng di chuyển quạt lên xuống để tương thích với các bộ nhớ có chiều cao lên đến 50mm.
Gông thiết kế thông minh
Bộ gông lắp tản ID-Cooling SE-207-XT Black tương thích với cả CPU Intel và CPU AMD được thiết kế thông minh với bộ nút bằng cao su giúp chống xước gây đoản mạch, giữ an toàn cho bo mạch chủ ngay cả khi di phải di chuyển hệ thống. |
Keo tản xịn đi kèm
ID-Cooling SE-207-XT Black được nhà sản xuất kèm sẵn cho người dùng 1 tuýp keo tản nhiệt cao cấp ID-TG25 có độ dẫn nhiệt lên đến 10.5 W/m.K, bay hơi thấp, độ mịn cao giúp người dùng dễ dàng tra keo tản nhiệt cho CPU.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại sản phẩm | Tản Nhiệt Khí | |
Model | ID-Cooling SE-207-XT Black | |
Khả năng tương thích | Intel LGA2066/2011/1200/1150/1151/1155/1156
AMD AM4 |
|
TDP | 280W | |
Kích thước tổng thể | 144x122x157mm (L × W × H) | |
Vật liệu tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt đồng 7 × Ф6mm + Đế đồng + Lá nhôm | |
Cân nặng | 1300g (kèm quạt / phụ kiện) | |
|
Quạt 1 | Quạt 2 |
Kích thước quạt | 120×120×25mm | 120×120×25mm |
Tốc độ quạt | 700-1800RPM (PWM) | 700-1800RPM (PWM) |
Tối đa Luồng không khí | 76,16CFM | 76,16CFM |
Tối đa Áp suất tĩnh | 2,16mmH2O | 2,16mmH2O |
Tiếng ồn | 15,2-35,2dB (A) | 15,2-35,2dB (A) |
Điện áp định mức | 12VDC | 12VDC |
Điện áp hoạt động | 10,8 ~ 13,2VDC | 10,8 ~ 13,2VDC |
Điện áp bắt đầu | 7VDC | 7VDC |
Đánh giá hiện tại | 0,25A | 0,25A |
Nguồn điện đầu vào | 3W | 3W |
Loại vòng vi | Vòng bi thủy lực | Vòng bi thủy lực |
Đầu nối | 4Pin PWM | 4Pin PWM |