GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MÀN HÌNH PHILIPS 272M8CZ 27INCH/FHD/VA/HDR/165HZ/1MS/FREESYNC
Màn hình Philips 272M8CZ được trang bị tấm nền VA LED và công nghệ Ultra Wide Color độc quyền từ Philips sẽ giúp tái tạo hình ảnh với màu sắc tự nhiên hơn. Sở hữu thiết kế đường cong 1500R hiện đại, thiết kế màn hình cong tạo nên sử thoải mái, tăng phần trải nghiệm và giúp cho việc nhập tâm vào trò chơi trở nên dễ dàng hơn.
Màn hình Philips 272M8CZ với tốc độ phản hồi lên tới 165Hz, thời gian đáp ứng 1ms. Những thông số này sẽ tạo ra các lợi thế cực kì lớn khi chơi game, giúp bạn dễ dàng vượt qua đối thủ trên mọi mặt trận như game bắn súng, chiến lược thời gian thực, Esport hay MOBA. Những trò chơi này yêu cầu chuyển động nhanh chính xác và tốc độ xử lý cao. Ngoài ra, dòng màn hình 272M8CZ còn được trang bị công nghệ AMD FreeSync Premium giúp loại bỏ tình trạng xé hình, rách hình, bạn sẽ dễ dàng chìm đắm vào những trải nghiệm gaming tuyệt đỉnh!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Monitor – Màn hình |
Hãng sản xuất | LG |
Model | 272M8CZ-74 |
Hình ảnh / Hiển thị | Loại bảng LCD: VA LCD Công nghệ AMD FreeSync™: Đặc biệt Loại đèn nền: Hệ thống W-LED Kích thước bảng: 27 inch / 68,6 cm Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25% Khung xem hiệu quả: 597,89 (Ngang) x 336,31 (Dọc) – ở độ cong 1500R* Tỉ lệ kích thước: 16:9 Độ phân giải tốt nhất: 1920 x 1080 @ 165 Hz Mật độ điểm ảnh: 82 PPI Thời gian phản hồi (thông thường): 1 ms (MPRT) Độ sáng: 250 cd/m² SmartContrast: Mega Infinity DCR Tỉ lệ tương phản (thông thường): 3000:1 Bước điểm ảnh: 0,311 x 0,311 mm Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc): @ C/R > 10 Nâng cao hình ảnh: SmartImage game Gam màu (điển hình): NTSC 95%*, sRGB 115%* HDR: Có hỗ trợ kết nối HDR Số màu màn hình: 16,7 triệu Tần số quét: 30 – 200 kHz (Ngang) / 48 – 165 Hz (Dọc) sRGB: Có Không bị nháy: Có Chế độ LowBlue: Có |
Kết nối | Đầu vào tín hiệu:
DisplayPort 1.4 x 1 Đầu vào đồng bộ: Đồng bộ riêng rẽ |
Tính năng | Tiện lợi cho người dùng:
Bật/tắt nguồn Ngôn ngữ OSD: Tiếng Bồ Đào Nha Brazil Tiện lợi khác: Khóa Kensington Tương thích “cắm vào và hoạt động”: DDC/CI |
Chân đế | Nghiêng: -5/20 độ |
Công suất | Chế độ bật: 29,76 W (điển hình) Chế độ chờ: < 0,5 W (điển hình) Chế độ tắt: < 0,3 W (điển hình) Chỉ báo đèn LED nguồn: Vận hành – Trắng: Chế độ chờ – Trắng (nhấp nháy) Nguồn điện: Ngoài:AC 100-240 V, 50-60 Hz |
Kích thước | Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa): 611 x 462 x 210 mm Sản phẩm không kèm chân đế (mm): 611 x 367 x 71 mm Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu): 683 x 525 x 249 mm |
Điều kiện vận hành | Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0°C đến 40°C °C Phạm vi nhiệt độ (bảo quản): -20°C đến 60°C °C Độ ẩm tương đối: 20%-80 % Độ cao so với mực nước biển: Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) MTBF: 50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn | Môi trường và năng lượng:
RoHS Vật liệu đóng gói có thể tái chế: 100%
Chứng nhận tuân thủ quy định: CB |
Vỏ | Màu sắc: Đen Bề mặt: Có vân |